Diễn biến
Thi đấu chính thức bắt đầu
10'
K. Demirbay(Bayer Leverkusen) ghi bàn thắng
1-0
(assist)
38'
K. Demirbay(Bayer Leverkusen) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
45'
Marquinhos(Ferencvarosi TC) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
49'
K. Zachariassen(Ferencvarosi TC) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
60'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: S. Azmoun vào thay cho A. Adli
71'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: M. Diaby vào thay cho A. Hlozek
75'
E. Botka(Ferencvarosi TC) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
76'
F. Wirtz(Bayer Leverkusen) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
78'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: Marquinhos vào thay cho A. Gojak
83'
O. Kossounou(Bayer Leverkusen) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
86'
E. Tapsoba(Bayer Leverkusen) ghi bàn thắng
2-0
(assist)
87'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: E. Botka vào thay cho H. Wingo
87'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: A. Traore vào thay cho N. Baden Frederiksen
89'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: F. Wirtz vào thay cho P. Schick
90'
E. Civic(Ferencvarosi TC) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
Kết thúc
Đội hình
Bayer Leverkusen
3-4-3
-
1Lukáš Hrádecký
-
6Odilon Kossounou
-
4Jonathan Tah
-
12Edmond Tapsoba
-
30Jeremie Frimpong
-
11Nadiem Amiri
-
10Kerem Demirbay
-
3Piero Hincapié
-
19Moussa Diaby
-
9Sardar Azmoun
-
27Florian Wirtz
-
20Adama Malouda Traoré
-
8Ryan Mmaee
-
50Marquinhos Costa
-
19Bálint Vécsei
-
13Anderson Esiti
-
16Kristoffer Zachariassen
-
17Eldar Ćivić
-
4Mats Knoester
-
22Myenty Abena
-
21Endre Botka
-
90Dénes Dibusz
Ferencvarosi TC
4-3-3
Đội hình dự bị:
Patrick Pentz
Szabolcs Mergl
Niklas Lomb
Ádám Bogdán
Mitchel Bakker
Adnan Kovačević
Timothy Fosu-Mensah
Henry Wingo
Ayman Azhil
Alex Toth
Karim Bellarabi
Balázs Manner
Amine Adli
Amer Gojak
Adam Hložek
Nikolai Baden Frederiksen
Patrik Schick
Huấn luyện viên:
Xabi Alonso
S. Cherchesov
Thống kê
Bayer Leverkusen
Ferencvarosi TC
-
2Sút vào khung thành1
-
3Sút ra ngoài7
-
9Tổng sút8
-
4Sút bị cản phá
-
3Sút trúng đích5
-
6Sút không trúng đích3
-
15Phạm lỗi13
-
Phạt góc2
-
Việt vị1
-
66%Sở hữu bóng34%
-
3Thẻ vàng4
-
Thẻ đỏ
-
1Cứu bóng
-
722Đường chuyền368
-
648Chuyền chính xác296
-
90%Tổng chuyền %80%
-
0.620.47
Bảng xếp hạng
Group A | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Arsenal | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 |
2 PSV Eindhoven | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 |
3 Bodo/Glimt | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 |
4 FC Zurich | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 |
Group B | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Fenerbahce | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 |
2 Rennes | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 |
3 AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 |
4 Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 |
Group C | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Real Betis | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 |
2 AS Roma | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 |
3 Ludogorets | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 |
4 HJK helsinki | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 |
Group D | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Union St. Gilloise | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 |
2 Union Berlin | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 |
3 SC Braga | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 |
4 Malmo FF | 6 | 0 | 0 | 6 | -8 | 0 |
Group E | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Real Sociedad | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 |
2 Manchester United | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 |
3 Sheriff Tiraspol | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 |
4 Omonia Nicosia | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 |
Group F | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
2 FC Midtjylland | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
1 Feyenoord | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
3 Lazio | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 |
4 Sturm Graz | 6 | 2 | 2 | 2 | -6 | 8 |
Group G | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 SC Freiburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 |
2 Nantes | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 |
3 Qarabag | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
4 Olympiakos Piraeus | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
Group H | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
2 Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 |
1 Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 |
3 Trabzonspor | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 |
4 FK Crvena Zvezda | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 |
Lịch sử đối đầu
UEFA Europa League
-
17/03/2023
-
10/03/2023
-
10/12/2021
-
16/09/2021