Diễn biến
Thi đấu chính thức bắt đầu
8'
0-1
(assist)
R. Mmaee(Ferencvarosi TC) ghi bàn thắng
9'
Kerem Demirbay(Bayer Leverkusen) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
37'
E. Palacios(Bayer Leverkusen) ghi bàn thắng
1-1
(assist)
50'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: C. Aránguiz vào thay cho E. Palacios
66'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: M. Uzuni vào thay cho B. Vécsei
66'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: P. Schick vào thay cho L. Alario
67'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: P. Hincapié vào thay cho D. Sinkgraven
67'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: K. Bellarabi vào thay cho A. Adli
69'
F. Wirtz(Bayer Leverkusen) ghi bàn thắng
2-1
(assist)
76'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: Ž. Gavrić vào thay cho S. Lončar
81'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: N. Amiri vào thay cho F. Wirtz
86'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: M. Čabraja vào thay cho O. Zubkov
Kết thúc
Đội hình
Bayer Leverkusen
4-2-3-1
-
1L. Hrádecký
-
4J. Tah
-
22D. Sinkgraven
-
30J. Frimpong
-
6O. Kossounou
-
10K. Demirbay
-
25E. Palacios
-
31A. Adli
-
13L. Alario
-
19M. Diaby
-
27F. Wirtz
-
8R. Mmaee
-
10T. Nguen
-
44S. Lončar
-
16K. Zachariassen
-
11O. Zubkov
-
19B. Vécsei
-
3S. Mmaee
-
31H. Wingo
-
17E. Ćivić
-
25M. Blažič
-
90D. Dibusz
Ferencvarosi TC
5-3-2
Đội hình dự bị:
C. Aránguiz
M. Uzuni
P. Schick
Ž. Gavrić
K. Bellarabi
M. Čabraja
P. Hincapié
D. Csontos
N. Amiri
A. Kovačević
Paulinho
A. Bogdán
A. Lunev
M. Bakker
P. Retsos
R. Andrich
Huấn luyện viên:
G. Seoane
P. Stöger
Thống kê
Bayer Leverkusen
Ferencvarosi TC
-
8Sút vào khung thành4
-
9Sút ra ngoài2
-
22Tổng sút10
-
5Sút bị cản phá4
-
12Sút trúng đích6
-
10Sút không trúng đích4
-
11Phạm lỗi5
-
9Phạt góc2
-
1Việt vị
-
66%Sở hữu bóng34%
-
1Thẻ vàng
-
Thẻ đỏ
-
3Cứu bóng6
-
660Đường chuyền338
-
597Chuyền chính xác269
-
90%Tổng chuyền %80%
Bảng xếp hạng
Group A | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lyon | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 |
2 Rangers | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 |
3 Sparta Praha | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 |
4 Brondby | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
Group B | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Monaco | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 |
2 Real Sociedad | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 |
3 PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 |
4 Sturm Graz | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 |
Group C | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
2 Napoli | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 |
1 Spartak Moscow | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 |
3 Leicester | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 |
4 Legia Warszawa | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 |
Group D | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Eintracht Frankfurt | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 |
2 Olympiakos Piraeus | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 |
3 Fenerbahce | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 |
4 Antwerp | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 |
Group E | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 |
2 Lazio | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 |
3 Marseille | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 |
4 Lokomotiv Moscow | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 |
Group F | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 FK Crvena Zvezda | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 |
2 SC Braga | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 |
3 FC Midtjylland | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 |
4 Ludogorets | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 |
Group G | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 |
2 Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 |
3 Celtic | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 |
4 Ferencvarosi TC | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 |
Group H | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 West Ham | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 |
2 Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 |
3 Rapid Vienna | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 |
4 Genk | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 |
Lịch sử đối đầu
UEFA Europa League
-
17/03/2023
-
10/03/2023
-
10/12/2021
-
16/09/2021