Diễn biến
Thi đấu chính thức bắt đầu
3'
0-1
(assist)
M. Diaby(Bayer Leverkusen) ghi bàn thắng
14'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: H. Wingo vào thay cho Marquinhos
40'
S. Cherchesov(Ferencvarosi TC) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
71'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: F. Wirtz vào thay cho A. Adli
71'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: S. Azmoun vào thay cho A. Hlozek
78'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: A. Gojak vào thay cho B. Manner
81'
0-2
(assist)
A. Adli(Bayer Leverkusen) ghi bàn thắng
82'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: J. Frimpong vào thay cho T. Fosu-Mensah
82'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: P. Hincapie vào thay cho O. Kossounou
86'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: R. Andrich vào thay cho K. Demirbay
90'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: R. Mmaee vào thay cho N. Baden Frederiksen
90'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: Marquinhos vào thay cho K. Lisztes
Kết thúc
Đội hình
Ferencvarosi TC
4-2-3-1
-
90Dénes Dibusz
-
31Henry Wingo
-
22Myenty Abena
-
4Mats Knoester
-
17Eldar Ćivić
-
13Anderson Esiti
-
19Bálint Vécsei
-
20Adama Malouda Traoré
-
14Amer Gojak
-
16Kristoffer Zachariassen
-
8Ryan Mmaee
-
27Florian Wirtz
-
9Sardar Azmoun
-
19Moussa Diaby
-
5Mitchel Bakker
-
8Robert Andrich
-
25Exequiel Palacios
-
30Jeremie Frimpong
-
3Piero Hincapié
-
4Jonathan Tah
-
12Edmond Tapsoba
-
1Lukáš Hrádecký
Bayer Leverkusen
3-4-3
Đội hình dự bị:
Levente Őri
Niklas Lomb
Ádám Bogdán
Patrick Pentz
Adnan Kovačević
Timothy Fosu-Mensah
Marquinhos Costa
Odilon Kossounou
Balázs Manner
Kerem Demirbay
Alex Toth
Ayman Azhil
Krisztián Lisztes
Callum Hudson-Odoi
Zeteny Varga
Adam Hložek
Nikolai Baden Frederiksen
Amine Adli
Huấn luyện viên:
S. Cherchesov
Xabi Alonso
Thống kê
Ferencvarosi TC
Bayer Leverkusen
-
2Sút vào khung thành9
-
4Sút ra ngoài2
-
9Tổng sút17
-
3Sút bị cản phá6
-
4Sút trúng đích13
-
5Sút không trúng đích4
-
7Phạm lỗi12
-
3Phạt góc9
-
1Việt vị3
-
45%Sở hữu bóng55%
-
Thẻ vàng
-
Thẻ đỏ
-
7Cứu bóng2
-
465Đường chuyền568
-
395Chuyền chính xác493
-
85%Tổng chuyền %87%
-
0.952.89
Bảng xếp hạng
Group A | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Arsenal | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 |
2 PSV Eindhoven | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 |
3 Bodo/Glimt | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 |
4 FC Zurich | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 |
Group B | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Fenerbahce | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 |
2 Rennes | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 |
3 AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 |
4 Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 |
Group C | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Real Betis | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 |
2 AS Roma | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 |
3 Ludogorets | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 |
4 HJK helsinki | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 |
Group D | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Union St. Gilloise | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 |
2 Union Berlin | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 |
3 SC Braga | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 |
4 Malmo FF | 6 | 0 | 0 | 6 | -8 | 0 |
Group E | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Real Sociedad | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 |
2 Manchester United | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 |
3 Sheriff Tiraspol | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 |
4 Omonia Nicosia | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 |
Group F | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
2 FC Midtjylland | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
1 Feyenoord | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
3 Lazio | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 |
4 Sturm Graz | 6 | 2 | 2 | 2 | -6 | 8 |
Group G | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 SC Freiburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 |
2 Nantes | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 |
3 Qarabag | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
4 Olympiakos Piraeus | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
Group H | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
2 Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 |
1 Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 |
3 Trabzonspor | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 |
4 FK Crvena Zvezda | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 |
Lịch sử đối đầu
UEFA Europa League
-
17/03/2023
-
10/03/2023
-
10/12/2021
-
16/09/2021