Diễn biến
Thi đấu chính thức bắt đầu
25'
Karim Bellarabi(Bayer Leverkusen) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
46'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: J. Tah vào thay cho E. Tapsoba
46'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: R. Mmaee vào thay cho T. Nguen
64'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: R. Andrich vào thay cho E. Palacios
71'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: M. Diaby vào thay cho K. Bellarabi
71'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: J. Frimpong vào thay cho C. Aránguiz
71'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: Somália vào thay cho K. Zachariassen
81'
Thay người bên đội Bayer Leverkusen: A. Adli vào thay cho L. Alario
81'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: B. Vécsei vào thay cho S. Lončar
82'
A. Laïdouni(Ferencvarosi TC) ghi bàn thắng
1-0
(assist)
84'
Aissa Laïdouni(Ferencvarosi TC) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
86'
Panagiotis Retsos(Bayer Leverkusen) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
87'
Odilon Kossounou(Bayer Leverkusen) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
88'
Thay người bên đội Ferencvarosi TC: M. Čabraja vào thay cho O. Zubkov
90'
Miha Blažič(Ferencvarosi TC) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
90'
Marijan Čabraja(Ferencvarosi TC) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
Kết thúc
Đội hình
Ferencvarosi TC
3-1-4-2
-
90D. Dibusz
-
21E. Botka
-
25M. Blažič
-
15A. Kovačević
-
3S. Mmaee
-
16K. Zachariassen
-
93A. Laïdouni
-
44S. Lončar
-
10T. Nguen
-
11O. Zubkov
-
77M. Uzuni
-
7Paulinho
-
13L. Alario
-
38K. Bellarabi
-
25E. Palacios
-
11N. Amiri
-
20C. Aránguiz
-
6O. Kossounou
-
12E. Tapsoba
-
3P. Retsos
-
22D. Sinkgraven
-
40A. Lunev
Bayer Leverkusen
4-2-3-1
Đội hình dự bị:
R. Mmaee
J. Tah
Somália
R. Andrich
B. Vécsei
J. Frimpong
M. Čabraja
M. Diaby
S. Mergl
A. Adli
D. Csontos
N. Lomb
R. Mak
M. Neutgens
Ž. Gavrić
P. Hincapié
A. Bogdán
E. Gedikli
R. Szánthó
Huấn luyện viên:
P. Stöger
G. Seoane
Thống kê
Ferencvarosi TC
Bayer Leverkusen
-
1Sút vào khung thành5
-
5Sút ra ngoài4
-
8Tổng sút13
-
2Sút bị cản phá4
-
3Sút trúng đích10
-
5Sút không trúng đích3
-
6Phạm lỗi11
-
4Phạt góc6
-
2Việt vị3
-
44%Sở hữu bóng56%
-
3Thẻ vàng3
-
Thẻ đỏ
-
4Cứu bóng
-
449Đường chuyền574
-
367Chuyền chính xác501
-
82%Tổng chuyền %87%
Bảng xếp hạng
Group A | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lyon | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 |
2 Rangers | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 |
3 Sparta Praha | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 |
4 Brondby | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
Group B | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Monaco | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 |
2 Real Sociedad | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 |
3 PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 |
4 Sturm Graz | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 |
Group C | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
2 Napoli | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 |
1 Spartak Moscow | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 |
3 Leicester | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 |
4 Legia Warszawa | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 |
Group D | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Eintracht Frankfurt | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 |
2 Olympiakos Piraeus | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 |
3 Fenerbahce | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 |
4 Antwerp | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 |
Group E | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 |
2 Lazio | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 |
3 Marseille | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 |
4 Lokomotiv Moscow | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 |
Group F | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 FK Crvena Zvezda | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 |
2 SC Braga | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 |
3 FC Midtjylland | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 |
4 Ludogorets | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 |
Group G | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 |
2 Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 |
3 Celtic | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 |
4 Ferencvarosi TC | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 |
Group H | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 West Ham | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 |
2 Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 |
3 Rapid Vienna | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 |
4 Genk | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 |
Lịch sử đối đầu
UEFA Europa League
-
17/03/2023
-
10/03/2023
-
10/12/2021
-
16/09/2021