Diễn biến
Thi đấu chính thức bắt đầu
9'
S. Gimenez(Feyenoord) ghi bàn thắng
1-0
(assist)
20'
A. Bondarenko(Shakhtar Donetsk) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
24'
O. Kokcu(Feyenoord) ghi bàn thắng
2-0
(assist)
38'
O. Kokcu(Feyenoord) ghi bàn thắng
3-0
(assist)
46'
Thay người bên đội Shakhtar Donetsk: D. Kryskiv vào thay cho N. Djurasek
49'
O. Idrissi(Feyenoord) ghi bàn thắng
4-0
(assist)
54'
Thay người bên đội Shakhtar Donetsk: A. Bondarenko vào thay cho D. Sikan
54'
Thay người bên đội Shakhtar Donetsk: T. Stepanenko vào thay cho Y. Nazaryna
54'
Thay người bên đội Shakhtar Donetsk: L. Traore vào thay cho K. Kelsy
57'
Thay người bên đội Feyenoord: S. Szymanski vào thay cho E. Bullaude
57'
Thay người bên đội Feyenoord: S. Gimenez vào thay cho Danilo
57'
Thay người bên đội Feyenoord: M. Lopez vào thay cho J. Rasmussen
60'
O. Idrissi(Feyenoord) ghi bàn thắng
5-0
(assist)
62'
Thay người bên đội Feyenoord: O. Idrissi vào thay cho Igor Paixao
63'
Thay người bên đội Shakhtar Donetsk: O. Zubkov vào thay cho I. Petryak
64'
A. Jahanbakhsh(Feyenoord) ghi bàn thắng
6-0
(assist)
67'
Danilo(Feyenoord) ghi bàn thắng
7-0
(assist)
68'
Thay người bên đội Feyenoord: O. Kokcu vào thay cho M. Taabouni
81'
G. Sudakov(Shakhtar Donetsk) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
87'
7-1
(assist)
K. Kelsy(Shakhtar Donetsk) ghi bàn thắng
Kết thúc
Đội hình
Feyenoord
4-3-3
-
22Timon Wellenreuther
-
4Lutsharel Geertruida
-
18Gernot Trauner
-
33Dávid Hancko
-
15Marcos López
-
20Mats Wieffer
-
17Sebastian Szymański
-
10Orkun Kökçü
-
7Alireza Jahanbakhsh
-
29Santiago Giménez
-
26Oussama Idrissi
-
2Lassina Traoré
-
16Dmytro Kryskiv
-
8Heorhii Sudakov
-
21Artem Bondarenko
-
11Oleksandr Zubkov
-
6Taras Stepanenko
-
15Bogdan Mykhaylichenko
-
22Mykola Matviyenko
-
5Valeriy Bondar
-
26Yukhym Konoplia
-
81Anatolii Trubin
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
Đội hình dự bị:
Tein Troost
Andriy Pyatov
Ofir Marciano
Oleksiy Shevchenko
Marcus Pedersen
Lucas Taylor
Neraysho Kasanwirjo
Yaroslav Rakitskyi
Jacob Rasmussen
Marian Faryna
Ezequiel Bullaude
Dmytro Topalov
Javairô Dilrosun
Ivan Petriak
Igor Paixão
Neven Đurasek
Antoni Milambo
Yehor Nazaryna
Danilo
Oleg Ocheretko
Mohamed Taabouni
Danylo Sikan
Kevin Kelsy
Huấn luyện viên:
A. Slot
I. Jovičević
Thống kê
Feyenoord
Shakhtar Donetsk
-
10Sút vào khung thành2
-
5Sút ra ngoài2
-
16Tổng sút7
-
1Sút bị cản phá3
-
7Sút trúng đích3
-
9Sút không trúng đích4
-
11Phạm lỗi6
-
3Phạt góc1
-
Việt vị1
-
52%Sở hữu bóng48%
-
Thẻ vàng2
-
Thẻ đỏ
-
1Cứu bóng3
-
489Đường chuyền449
-
427Chuyền chính xác387
-
87%Tổng chuyền %86%
-
1.570.57
Bảng xếp hạng
Group A | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Arsenal | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 |
2 PSV Eindhoven | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 |
3 Bodo/Glimt | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 |
4 FC Zurich | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 |
Group B | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Fenerbahce | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 |
2 Rennes | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 |
3 AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 |
4 Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 |
Group C | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Real Betis | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 |
2 AS Roma | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 |
3 Ludogorets | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 |
4 HJK helsinki | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 |
Group D | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Union St. Gilloise | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 |
2 Union Berlin | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 |
3 SC Braga | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 |
4 Malmo FF | 6 | 0 | 0 | 6 | -8 | 0 |
Group E | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Real Sociedad | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 |
2 Manchester United | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 |
3 Sheriff Tiraspol | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 |
4 Omonia Nicosia | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 |
Group F | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
2 FC Midtjylland | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
1 Feyenoord | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
3 Lazio | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 |
4 Sturm Graz | 6 | 2 | 2 | 2 | -6 | 8 |
Group G | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 SC Freiburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 |
2 Nantes | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 |
3 Qarabag | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
4 Olympiakos Piraeus | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
Group H | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
2 Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 |
1 Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 |
3 Trabzonspor | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 |
4 FK Crvena Zvezda | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 |
Lịch sử đối đầu
UEFA Europa League
-
17/03/2023
-
10/03/2023