Diễn biến
Thi đấu chính thức bắt đầu
15'
0-1
(assist)
T. Adams(RB Leipzig) ghi bàn thắng
23'
Marcel Halstenberg(RB Leipzig) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
24'
M. Niakhate(FSV Mainz 05) ghi bàn thắng
1-1
(assist)
30'
1-2
(assist)
M. Halstenberg(RB Leipzig) ghi bàn thắng
35'
M. Niakhate(FSV Mainz 05) ghi bàn thắng
2-2
(assist)
40'
Moussa Niakhaté(FSV Mainz 05) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
50'
L. Barreiro(FSV Mainz 05) ghi bàn thắng
3-2
(assist)
55'
Thay người bên đội RB Leipzig: C. Nkunku vào thay cho M. Halstenberg
61'
Thay người bên đội RB Leipzig: L. Samardžić vào thay cho A. Haidara
61'
Thay người bên đội RB Leipzig: J. Kluivert vào thay cho E. Forsberg
66'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: K. Stöger vào thay cho P. Mwene
66'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: L. Öztunali vào thay cho D. Latza
66'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: Ádám Szalai vào thay cho R. Quaison
70'
Tyler Adams(RB Leipzig) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
75'
Danny da Costa(FSV Mainz 05) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
77'
Thay người bên đội RB Leipzig: N. Mukiele vào thay cho T. Adams
77'
Thay người bên đội RB Leipzig: Hwang Hee-Chan vào thay cho Daniel Olmo
79'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: N. Tauer vào thay cho D. Kohr
86'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: J. Burkardt vào thay cho L. Barreiro
88'
Willi Orbán(RB Leipzig) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
90'
Alexander Sørloth(RB Leipzig) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
Kết thúc
Đội hình
FSV Mainz 05
3-4-1-2
-
27R. Zentner
-
16S. Bell
-
23P. Mwene
-
22D. da Costa
-
19M. Niakhate
-
4J. St. Juste
-
6D. Latza
-
31D. Kohr
-
35L. Barreiro
-
21K. Onisiwo
-
7R. Quaison
-
19A. Sørloth
-
10E. Forsberg
-
8A. Haidara
-
14T. Adams
-
25Daniel Olmo
-
7M. Sabitzer
-
5D. Upamecano
-
3Angeliño
-
4V. Orban
-
23M. Halstenberg
-
1P. Gulácsi
RB Leipzig
3-1-4-2
Đội hình dự bị:
L. Öztunali
C. Nkunku
Ádám Szalai
J. Kluivert
K. Stöger
L. Samardžić
N. Tauer
Hwang Hee-Chan
J. Burkardt
N. Mukiele
F. Dahmen
D. Borkowski
A. Hack
Josep Martínez
J. Boëtius
L. Klostermann
L. Kilian
Huấn luyện viên:
B. Svensson
J. Nagelsmann
Thống kê
FSV Mainz 05
RB Leipzig
-
4Sút vào khung thành5
-
4Sút ra ngoài4
-
9Tổng sút13
-
1Sút bị cản phá4
-
7Sút trúng đích9
-
2Sút không trúng đích4
-
13Phạm lỗi16
-
3Phạt góc9
-
2Việt vị
-
31%Sở hữu bóng69%
-
2Thẻ vàng4
-
Thẻ đỏ
-
3Cứu bóng1
-
273Đường chuyền597
-
162Chuyền chính xác477
-
59%Tổng chuyền %80%
Bảng xếp hạng
Group Bundesliga | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bayern Munich | 34 | 24 | 6 | 4 | 55 | 78 |
2 RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 28 | 65 |
3 Borussia Dortmund | 34 | 20 | 4 | 10 | 29 | 64 |
4 VfL Wolfsburg | 34 | 17 | 10 | 7 | 24 | 61 |
5 Eintracht Frankfurt | 34 | 16 | 12 | 6 | 16 | 60 |
6 Bayer Leverkusen | 34 | 14 | 10 | 10 | 14 | 52 |
7 Union Berlin | 34 | 12 | 14 | 8 | 7 | 50 |
8 Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 |
9 VfB Stuttgart | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 |
10 SC Freiburg | 34 | 12 | 9 | 13 | 0 | 45 |
11 1899 Hoffenheim | 34 | 11 | 10 | 13 | -2 | 43 |
12 FSV Mainz 05 | 34 | 10 | 9 | 15 | -17 | 39 |
13 FC Augsburg | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 |
14 Hertha Berlin | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 |
15 Arminia Bielefeld | 34 | 9 | 8 | 17 | -26 | 35 |
16 FC Koln | 34 | 8 | 9 | 17 | -26 | 33 |
17 Werder Bremen | 34 | 7 | 10 | 17 | -21 | 31 |
18 FC Schalke 04 | 34 | 3 | 7 | 24 | -61 | 16 |
Lịch sử đối đầu
Bundesliga
-
01/04/2023
-
08/10/2022
-
08/01/2022
-
15/08/2021
-
23/01/2021
-
20/09/2020