Diễn biến
Thi đấu chính thức bắt đầu
45'
M. Ingvartsen(FSV Mainz 05) ghi bàn thắng
1-0
(assist)
46'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: S. Widmer vào thay cho D. da Costa
63'
E. Forsberg(RB Leipzig) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
65'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: M. Ingvartsen vào thay cho D. Burgzorg
65'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: Lee Jae-Sung vào thay cho L. Barreiro
73'
Thay người bên đội RB Leipzig: D. Szoboszlai vào thay cho A. Silva
73'
Thay người bên đội RB Leipzig: X. Schlager vào thay cho K. Kampl
77'
A. Hack(FSV Mainz 05) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
79'
Thay người bên đội RB Leipzig: E. Forsberg vào thay cho Y. Poulsen
80'
1-1
(assist)
C. Nkunku(RB Leipzig) ghi bàn thắng
82'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: E. Fernandes vào thay cho S. Bell
86'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: A. Stach vào thay cho A. Fulgini
Kết thúc
Đội hình
FSV Mainz 05
3-5-2
-
27Robin Zentner
-
20Edimilson Fernandes
-
42Alexander Hack
-
19Anthony Caci
-
30Silvan Widmer
-
6Anton Stach
-
31Dominik Kohr
-
7Jae-Sung Lee
-
3Aarón Martín
-
9Karim Onisiwo
-
11Marcus Ingvartsen
-
11Timo Werner
-
17Dominik Szoboszlai
-
18Christopher Nkunku
-
10Emil Forsberg
-
8Amadou Haidara
-
24Xaver Schlager
-
23Marcel Halstenberg
-
37Abdou Diallo
-
4Willi Orbán
-
39Benjamin Henrichs
-
21Janis Blaswich
RB Leipzig
4-2-3-1
Đội hình dự bị:
Finn Gilbert Dahmen
Jonas Nickisch
Maxim Leitsch
Mohamed Simakan
Stefan Bell
Joško Gvardiol
Angelo Fulgini
David Raum
Aymen Barkok
Kevin Kampl
Delano Burgzorg
Hugo Novoa Ramos
Danny da Costa
Yussuf Poulsen
Leandro Barreiro
André Silva
Nelson Weiper
Huấn luyện viên:
B. Svensson
M. Rose
Thống kê
FSV Mainz 05
RB Leipzig
-
3Sút vào khung thành3
-
4Sút ra ngoài6
-
9Tổng sút13
-
2Sút bị cản phá4
-
6Sút trúng đích7
-
3Sút không trúng đích6
-
12Phạm lỗi12
-
4Phạt góc2
-
4Việt vị3
-
36%Sở hữu bóng64%
-
1Thẻ vàng1
-
Thẻ đỏ
-
2Cứu bóng2
-
328Đường chuyền610
-
226Chuyền chính xác515
-
69%Tổng chuyền %84%
Bảng xếp hạng
Group Bundesliga | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bayern Munich | 27 | 17 | 7 | 3 | 48 | 58 |
2 Borussia Dortmund | 27 | 18 | 2 | 7 | 23 | 56 |
3 Union Berlin | 27 | 15 | 6 | 6 | 12 | 51 |
4 RB Leipzig | 27 | 14 | 6 | 7 | 17 | 48 |
5 SC Freiburg | 27 | 13 | 8 | 6 | 3 | 47 |
6 Bayer Leverkusen | 27 | 13 | 4 | 10 | 10 | 43 |
7 Eintracht Frankfurt | 27 | 11 | 8 | 8 | 8 | 41 |
8 FSV Mainz 05 | 27 | 11 | 8 | 8 | 7 | 41 |
9 VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 10 | 39 |
10 Borussia Monchengladbach | 27 | 9 | 8 | 10 | -2 | 35 |
11 Werder Bremen | 27 | 9 | 5 | 13 | -10 | 32 |
12 FC Koln | 27 | 7 | 10 | 10 | -9 | 31 |
13 FC Augsburg | 27 | 8 | 5 | 14 | -15 | 29 |
14 1899 Hoffenheim | 27 | 8 | 4 | 15 | -9 | 28 |
15 VfL BOCHUM | 27 | 8 | 2 | 17 | -30 | 26 |
16 VfB Stuttgart | 27 | 5 | 8 | 14 | -15 | 23 |
17 Hertha Berlin | 27 | 5 | 7 | 15 | -19 | 22 |
18 FC Schalke 04 | 27 | 4 | 9 | 14 | -29 | 21 |
Lịch sử đối đầu
Bundesliga
-
01/04/2023
-
08/10/2022
-
08/01/2022
-
15/08/2021
-
23/01/2021
-
20/09/2020