Diễn biến
Thi đấu chính thức bắt đầu
4'
(Song Lam Nghe An) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
46'
Thay người bên đội Song Lam Nghe An: Mai Sỹ Hoàng vào thay cho Nguyễn Văn Việt
46'
Thay người bên đội Song Lam Nghe An: Phan Đình Thắng vào thay cho P. Onyekachi
46'
Thay người bên đội Ho Chi Minh City: Dario da Silva vào thay cho Võ Huy Toàn
46'
Thay người bên đội Ho Chi Minh City: Junior Barros vào thay cho Lâm Ti Phông
46'
Thay người bên đội Ho Chi Minh City: João Paulo vào thay cho Hồ Tuấn Tài
54'
Junior Barros(Ho Chi Minh City) ghi bàn thắng
1-0
(assist)
62'
Thay người bên đội Song Lam Nghe An: Thái Bá Sang vào thay cho Hồ Sỹ Sâm
64'
Thay người bên đội Ho Chi Minh City: Phan Thanh Hậu vào thay cho Nguyễn Trọng Long
68'
(Song Lam Nghe An) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
73'
Ngô Tùng Quốc(Ho Chi Minh City) ghi bàn thắng
2-0
(assist)
80'
Thay người bên đội Ho Chi Minh City: Phạm Trùm Tỉnh vào thay cho Ngô Tùng Quốc
89'
L. Nguyễn(Ho Chi Minh City) ghi bàn thắng
3-0
(assist)
90'
Thay người bên đội Song Lam Nghe An: Võ Ngọc Đức vào thay cho Trần Đình Đồng
Kết thúc
Đội hình
Ho Chi Minh City
4-4-2.
-
1Nguyễn Thanh Thắng
-
23Trần Đình Khương
-
2Ngô Tùng Quốc
-
15Bùi Văn Đức
-
24L. Nguyễn
-
16Võ Huy Toàn
-
14Đỗ Văn Thuận
-
8Trần Thanh Bình
-
29Nguyễn Trọng Long
-
10Hồ Tuấn Tài
-
17Lâm Ti Phông
-
16Trần Đình Đồng
-
5Hoàng Văn Khánh
-
7Phạm Xuân Mạnh
-
12I. Jelić
-
6Hồ Sỹ Sâm
-
20Phan Văn Đức
-
4Bùi Đình Châu
-
14Nguyễn Văn Việt
-
9Bruno de Sousa
-
10P. Onyekachi
-
18Nguyễn Văn Hoàng
Song Lam Nghe An
4-4-2.
Đội hình dự bị:
João Paulo
Phan Đình Thắng
Junior Barros
Mai Sỹ Hoàng
Dario da Silva
Thái Bá Sang
Phan Thanh Hậu
Võ Ngọc Đức
Phạm Trùm Tỉnh
Phạm Thế Nhật
Nguyễn Tăng Tiến
Lê Văn Hùng
Phạm Văn Cường
Cao Xuân Thắng
Nguyễn Xuân Nam
Trần Văn Tiến
Nguyễn Công Thành
Huấn luyện viên:
Alexandré Pölking
Ngô Quang Trường
Thống kê
Ho Chi Minh City
Song Lam Nghe An

Đang cập nhật dữ liệu...
Bảng xếp hạng
Group V.League 1: Regular Season | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Hoang Anh Gia Lai | 12 | 9 | 2 | 1 | 14 | 29 |
2 Viettel | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 |
3 Than Quang Ninh | 12 | 6 | 1 | 5 | 1 | 19 |
4 Nam Dinh | 12 | 6 | 0 | 6 | 2 | 18 |
5 Thanh Hóa | 12 | 5 | 2 | 5 | 3 | 17 |
6 Binh Duong | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 |
7 Ha Noi | 12 | 5 | 1 | 6 | 3 | 16 |
8 Binh Dinh | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 |
9 Da Nang | 12 | 5 | 1 | 6 | 0 | 16 |
10 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 |
11 Ho Chi Minh City | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 |
12 Hai Phong | 12 | 4 | 2 | 6 | -8 | 14 |
13 Sai Gon | 12 | 4 | 1 | 7 | -8 | 13 |
14 Song Lam Nghe An | 12 | 3 | 1 | 8 | -8 | 10 |
- AFC Champions League
- AFC Champions League Qualifiers
- Relegation
Lịch sử đối đầu
V.League 1
-
23/10/2022
-
08/07/2022
-
08/04/2021
-
23/06/2020