Diễn biến
Thi đấu chính thức bắt đầu
16'
Jae-Sung Lee(FSV Mainz 05) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
19'
Alexander Hack(FSV Mainz 05) nhận thẻ thẻ đỏ vì phạm lỗi chơi xấu
21'
André Silva(RB Leipzig) ghi bàn thắng
1-0
(assist)
46'
Thay người bên đội RB Leipzig: C. Nkunku vào thay cho Y. Poulsen
47'
D. Szoboszlai(RB Leipzig) ghi bàn thắng
2-0
(assist)
57'
2-1
(assist)
Lee Jae-Sung(FSV Mainz 05) ghi bàn thắng
58'
C. Nkunku(RB Leipzig) ghi bàn thắng
3-1
(assist)
59'
Stefan Bell(FSV Mainz 05) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
61'
André Silva(RB Leipzig) ghi bàn thắng
4-1
(assist)
65'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: D. Nemeth vào thay cho J. Burkardt
65'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: L. Barreiro vào thay cho J. Boëtius
69'
Thay người bên đội RB Leipzig: Hugo Novoa vào thay cho André Silva
82'
Thay người bên đội RB Leipzig: J. Wosz vào thay cho L. Klostermann
82'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: Anderson Lucoqui vào thay cho Aarón Martín
82'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: P. Nebel vào thay cho K. Onisiwo
82'
Thay người bên đội FSV Mainz 05: M. Papela vào thay cho Lee Jae-Sung
87'
Thay người bên đội RB Leipzig: S. Raebiger vào thay cho D. Szoboszlai
Kết thúc
Đội hình
RB Leipzig
3-4-1-2
-
1P. Gulácsi
-
4W. Orban
-
16L. Klostermann
-
3Angeliño
-
2M. Simakan
-
32J. Gvardiol
-
44K. Kampl
-
14T. Adams
-
17D. Szoboszlai
-
9Y. Poulsen
-
33André Silva
-
29J. Burkardt
-
9K. Onisiwo
-
6A. Stach
-
7Lee Jae-Sung
-
5J. Boëtius
-
3Aarón Martín
-
42A. Hack
-
30S. Widmer
-
16S. Bell
-
18D. Brosinski
-
27R. Zentner
FSV Mainz 05
3-5-2
Đội hình dự bị:
C. Nkunku
D. Nemeth
Hugo Novoa
L. Barreiro
J. Wosz
M. Papela
S. Raebiger
P. Nebel
Josep Martínez
Anderson Lucoqui
M. Ibrahimi
B. Bobzien
P. Tschauner
K. Stöger
F. Hartmann
F. Dahmen
Huấn luyện viên:
D. Tedesco
B. Svensson
Thống kê
RB Leipzig
FSV Mainz 05
-
7Sút vào khung thành1
-
4Sút ra ngoài
-
15Tổng sút2
-
4Sút bị cản phá1
-
10Sút trúng đích2
-
5Sút không trúng đích
-
6Phạm lỗi10
-
6Phạt góc1
-
5Việt vị3
-
69%Sở hữu bóng31%
-
Thẻ vàng2
-
Thẻ đỏ1
-
Cứu bóng3
-
742Đường chuyền342
-
672Chuyền chính xác266
-
91%Tổng chuyền %78%
Bảng xếp hạng
Group Bundesliga | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bayern Munich | 34 | 24 | 5 | 5 | 60 | 77 |
2 Borussia Dortmund | 34 | 22 | 3 | 9 | 33 | 69 |
3 Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 7 | 8 | 33 | 64 |
4 RB Leipzig | 34 | 17 | 7 | 10 | 35 | 58 |
5 Union Berlin | 34 | 16 | 9 | 9 | 6 | 57 |
6 SC Freiburg | 34 | 15 | 10 | 9 | 12 | 55 |
7 FC Koln | 34 | 14 | 10 | 10 | 3 | 52 |
8 FSV Mainz 05 | 34 | 13 | 7 | 14 | 5 | 46 |
9 1899 Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | -2 | 46 |
10 Borussia Monchengladbach | 34 | 12 | 9 | 13 | -7 | 45 |
11 Eintracht Frankfurt | 34 | 10 | 12 | 12 | -4 | 42 |
12 VfL Wolfsburg | 34 | 12 | 6 | 16 | -11 | 42 |
13 VfL BOCHUM | 34 | 12 | 6 | 16 | -14 | 42 |
14 FC Augsburg | 34 | 10 | 8 | 16 | -17 | 38 |
15 VfB Stuttgart | 34 | 7 | 12 | 15 | -18 | 33 |
16 Hertha Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | -34 | 33 |
17 Arminia Bielefeld | 34 | 5 | 13 | 16 | -26 | 28 |
18 SpVgg Greuther Furth | 34 | 3 | 9 | 22 | -54 | 18 |
Lịch sử đối đầu
Bundesliga
-
01/04/2023
-
08/10/2022
-
08/01/2022
-
15/08/2021
-
23/01/2021
-
20/09/2020