Diễn biến
Thi đấu chính thức bắt đầu
6'
R. Karsdorp(AS Roma) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
13'
I. Zubeldia(Real Sociedad) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
17'
G. Mancini(AS Roma) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
39'
D. Rico(Real Sociedad) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
41'
Thay người bên đội AS Roma: R. Karsdorp vào thay cho N. Zalewski
62'
Thay người bên đội Real Sociedad: A. Sorloth vào thay cho C. Fernandez
71'
Thay người bên đội Real Sociedad: M. Oyarzabal vào thay cho T. Kubo
71'
Thay người bên đội Real Sociedad: A. Gorosabel vào thay cho A. Sola
75'
Thay người bên đội AS Roma: A. Belotti vào thay cho T. Abraham
75'
Thay người bên đội AS Roma: P. Dybala vào thay cho S. El Shaarawy
78'
Thay người bên đội Real Sociedad: B. Mendez vào thay cho M. Cho
87'
C. Fernandez(Real Sociedad) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
87'
Thay người bên đội AS Roma: L. Pellegrini vào thay cho E. Bove
90'
C. Fernandez(Real Sociedad) nhận thẻ thẻ đỏ vì phạm lỗi chơi xấu
90'
C. Fernandez(Real Sociedad) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
90'
C. Smalling(AS Roma) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
Kết thúc
Đội hình
Real Sociedad
4-3-1-2
-
1Álex Remiro
-
18Andoni Gorosabel
-
5Igor Zubeldia
-
24Robin Le Normand
-
15Diego Rico
-
23Brais Méndez
-
3Martín Zubimendi
-
8Mikel Merino
-
21David Silva
-
19Alexander Sørloth
-
10Mikel Oyarzabal
-
11Andrea Belotti
-
21Paulo Dybala
-
37Leonardo Spinazzola
-
25Georginio Wijnaldum
-
4Bryan Cristante
-
7Lorenzo Pellegrini
-
2Rick Karsdorp
-
3Roger Ibañez
-
6Chris Smalling
-
23Gianluca Mancini
-
1Rui Patrício
AS Roma
3-5-1-1
Đội hình dự bị:
Andoni Zubiaurre
Mile Svilar
Álex Sola
Pietro Boer
Jon Pacheco
Marash Kumbulla
Aihen Muñoz
Zeki Çelik
Asier Illarramendi
Nicola Zalewski
Takefusa Kubo
Edoardo Bove
Ander Guevara
Cristian Volpato
Robert Navarro
Benjamin Tahirovic
Beñat Turrientes
Mady Camara
Ander Barrenetxea
Stephan El Shaarawy
Carlos Fernández
Tammy Abraham
Mohamed-Ali Cho
Huấn luyện viên:
Imanol Alguacil
José Mourinho
Thống kê
Real Sociedad
AS Roma
-
3Sút vào khung thành
-
7Sút ra ngoài1
-
19Tổng sút3
-
9Sút bị cản phá2
-
9Sút trúng đích
-
10Sút không trúng đích3
-
21Phạm lỗi7
-
9Phạt góc3
-
Việt vị1
-
76%Sở hữu bóng24%
-
4Thẻ vàng3
-
1Thẻ đỏ
-
Cứu bóng3
-
655Đường chuyền208
-
560Chuyền chính xác111
-
85%Tổng chuyền %53%
-
1.830.10
Bảng xếp hạng
Group A | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Arsenal | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 |
2 PSV Eindhoven | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 |
3 Bodo/Glimt | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 |
4 FC Zurich | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 |
Group B | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Fenerbahce | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 |
2 Rennes | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 |
3 AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 |
4 Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 |
Group C | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Real Betis | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 |
2 AS Roma | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 |
3 Ludogorets | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 |
4 HJK helsinki | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 |
Group D | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Union St. Gilloise | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 |
2 Union Berlin | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 |
3 SC Braga | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 |
4 Malmo FF | 6 | 0 | 0 | 6 | -8 | 0 |
Group E | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Real Sociedad | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 |
2 Manchester United | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 |
3 Sheriff Tiraspol | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 |
4 Omonia Nicosia | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 |
Group F | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
2 FC Midtjylland | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
1 Feyenoord | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
3 Lazio | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 |
4 Sturm Graz | 6 | 2 | 2 | 2 | -6 | 8 |
Group G | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 SC Freiburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 |
2 Nantes | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 |
3 Qarabag | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
4 Olympiakos Piraeus | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
Group H | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
2 Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 |
1 Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 |
3 Trabzonspor | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 |
4 FK Crvena Zvezda | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 |
Lịch sử đối đầu
UEFA Europa League
-
17/03/2023
-
10/03/2023