Diễn biến
Thi đấu chính thức bắt đầu
18'
T. Teuma(Union St. Gilloise) ghi bàn thắng
1-0
(assist)
27'
D. Leite(Union Berlin) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
48'
A. Laidouni(Union Berlin) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
56'
Thay người bên đội Union Berlin: S. Michel vào thay cho J. Siebatcheu
56'
Thay người bên đội Union Berlin: A. Laidouni vào thay cho J. Haberer
60'
J. Haberer(Union Berlin) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
63'
J. Lazare Amani(Union St. Gilloise) ghi bàn thắng
2-0
(assist)
67'
Thay người bên đội Union Berlin: M. Thorsby vào thay cho J. Leweling
67'
Thay người bên đội Union St. Gilloise: S. Adingra vào thay cho G. Nilsson
74'
Thay người bên đội Union Berlin: J. Juranovic vào thay cho N. Giesselmann
74'
Thay người bên đội Union Berlin: J. Roussillon vào thay cho C. Trimmel
80'
J. Haberer(Union Berlin) nhận thẻ thẻ đỏ vì phạm lỗi chơi xấu
80'
J. Haberer(Union Berlin) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
85'
Thay người bên đội Union St. Gilloise: T. Teuma vào thay cho O. El Azzouzi
85'
B. Nieuwkoop(Union St. Gilloise) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
90'
Thay người bên đội Union St. Gilloise: V. Boniface vào thay cho C. Terho
90'
L. Lapoussin(Union St. Gilloise) ghi bàn thắng
3-0
(assist)
90'
R. Khedira(Union Berlin) nhận thẻ thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu
Kết thúc
Đội hình
Union St. Gilloise
3-5-2
-
49Anthony Moris
-
59Ismael Kandouss
-
16Christian Burgess
-
44Siebe Van Der Heyden
-
2Bart Nieuwkoop
-
8Jean Thierry Lazare Amani
-
20Senne Lynen
-
10Teddy Teuma
-
94Loic Lapoussin
-
11Simon Adingra
-
7Victor Okoh Boniface
-
11Sven Michel
-
27Sheraldo Becker
-
26Jérôme Roussillon
-
2Morten Thorsby
-
8Rani Khedira
-
20Aissa Laïdouni
-
18Josip Juranović
-
4Diogo Leite
-
31Robin Knoche
-
5Danilho Doekhi
-
1Frederik Rønnow
Union Berlin
3-5-2
Đội hình dự bị:
Lucas Pirard
Lennart Grill
Joachim Imbrechts
Yannic Stein
Ross Sykes
Paul Jaeckel
Koki Machida
Christopher Trimmel
Oussama El Azzouzi
Janik Haberer
Nathan Huygevelde
Niko Giesselmann
Cameron Puertas
Aljoscha Kemlein
Casper Terho
Jordan Siebatcheu
Gustaf Nilsson
Tim Maciejewski
Dennis Eckert Ayensa
Jamie Leweling
Huấn luyện viên:
K. Geraerts
U. Fischer
Thống kê
Union St. Gilloise
Union Berlin
-
9Sút vào khung thành1
-
3Sút ra ngoài4
-
13Tổng sút6
-
1Sút bị cản phá1
-
9Sút trúng đích1
-
4Sút không trúng đích5
-
9Phạm lỗi17
-
Phạt góc3
-
1Việt vị2
-
55%Sở hữu bóng45%
-
1Thẻ vàng5
-
Thẻ đỏ1
-
1Cứu bóng4
-
515Đường chuyền414
-
418Chuyền chính xác316
-
81%Tổng chuyền %76%
-
1.910.44
Bảng xếp hạng
Group A | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Arsenal | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 |
2 PSV Eindhoven | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 |
3 Bodo/Glimt | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 |
4 FC Zurich | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 |
Group B | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Fenerbahce | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 |
2 Rennes | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 |
3 AEK Larnaca | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 |
4 Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 |
Group C | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Real Betis | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 |
2 AS Roma | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 |
3 Ludogorets | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 |
4 HJK helsinki | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 |
Group D | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Union St. Gilloise | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 |
2 Union Berlin | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 |
3 SC Braga | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 |
4 Malmo FF | 6 | 0 | 0 | 6 | -8 | 0 |
Group E | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 Real Sociedad | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 |
2 Manchester United | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 |
3 Sheriff Tiraspol | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 |
4 Omonia Nicosia | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 |
Group F | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
2 FC Midtjylland | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
1 Feyenoord | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
3 Lazio | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 |
4 Sturm Graz | 6 | 2 | 2 | 2 | -6 | 8 |
Group G | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
1 SC Freiburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 |
2 Nantes | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 |
3 Qarabag | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
4 Olympiakos Piraeus | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
Group H | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
2 Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 |
1 Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 |
3 Trabzonspor | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 |
4 FK Crvena Zvezda | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 |
Lịch sử đối đầu
UEFA Europa League
-
17/03/2023
-
10/03/2023
-
04/11/2022
-
08/09/2022