Giải đấu
STT | Logo | Tên CLB | Tên sân vận động |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
Binh Dinh | Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium) |
2 | ![]() |
Binh Duong | Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium) |
3 | ![]() |
Da Nang | Sân Vận Động Hòa Xuân |
4 | ![]() |
Ha Noi | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |
5 | ![]() |
Hai Phong | |
6 | ![]() |
Ho Chi Minh City | Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) |
7 | ![]() |
Hoang Anh Gia Lai | Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) |
8 | ![]() |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Sân Vận động tỉnh Hà Tĩnh |
9 | ![]() |
Nam Dinh | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) |
10 | ![]() |
Sai Gon | Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) |
11 | ![]() |
Song Lam Nghe An | Sân vận động Vinh (Vinh Stadium) |
12 | ![]() |
Thanh Hóa | Sân vận động Thanh Hóa |
13 | ![]() |
Viettel | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |